Có 2 kết quả:

板状 bǎn zhuàng ㄅㄢˇ ㄓㄨㄤˋ板狀 bǎn zhuàng ㄅㄢˇ ㄓㄨㄤˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

board-shaped

Từ điển Trung-Anh

board-shaped